Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
báo quốc


[báo quốc]
(từ cũ, nghĩa cũ) do one's duty towards one's country; pay one's duty towards the country



(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.